Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 龍虎の拳
龍虎 りゅうとら
người anh hùng, nhân vật nam chính
虎燕拳 こえんけん とらつばめけん
môn võ hổ yến quyền
拳 けん こぶし
nắm đấm; nắm chặt tay lại
虎の骨 とらのほね
hổ cốt.
虎の子 とらのこ
hổ con; kho báu
虎の尾 とらのお
Lysimachia clethroides (một loài thực vật có hoa trong họ Anh thảo)
虎の巻 とらのまき
quyển binh pháp; cẩm nang; sách giải thích, sách chú giải... (sách tham khảo dùng kèm sách giáo khoa)
龍 りゅう
con rồng