Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 龍門二十品
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
十二 じゅうに
mười hai, số mười hai
二十 にじゅう はた
Hai mươi.
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
二十二日 にじゅうににち
ngày 22
十二日 じゅうににち
ngày 12
十二支 じゅうにし
12 dấu hiệu (của) hoàng đạo tiếng trung hoa
二十重 はたえ にじゅうじゅう
xếp nhiều tầng; xếp thành 20 tầng