Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 龕附天正金鉱
ウランこう ウラン鉱
quặng uranium
金鉱 きんこう
mỏ vàng
龕 がん
Bàn thờ, điện thờ
天正 てんしょう
Tenshou era (1573.7.28-1592.12.8)
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
正金 しょうきん
tiền đồng; tiền mặt
金鉱脈 きんこうみゃく
mạch vàng, đá ngầm chứa vàng
金鉱株 きんこーかぶ
cổ phiếu của một công ty khai thác và luyện vàng, có đặc điểm là biến động mạnh hơn giá vàng, phản ánh giá vàng