Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
3・3・9度 3・3・9ど
Thang điểm hôn mê Nhật Bản <JCS>
バリ ばり
kim châm
順バリ じゅんバリ
những công ty theo thị trường
逆バリ ぎゃくバリ
đầu tư trái ngược
糸バリ いとばり
Sợi bavia
バリ取り バリとり
lấy ba via
バーサイド(バリ側) バーサイド(バリがわ)
bên ba via
バリ取りバー バリとりバー
thanh làm sạch mép (được sử dụng trong ngành xây dựng)