Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
A エー エイ
A, a
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
A型 エーがた
loại A (VD : nhóm máu, chủng cúm, loại viêm gan, v.v.)
A級 エーきゅう
hạng A
ビタミンA ビタミンエー
vitamin A
ビスフェノールA ビスフェノールエー
bisphenol A, BPA
オールA オールエイ
straight As, all As