Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
A級
エーきゅう
hạng A
A級戦犯 エーきゅうせんぱん
tội phạm chiến tranh hạng A
ミドルきゅう ミドル級
hạng trung (môn võ, vật).
バンタムきゅう バンタム級
hạng gà (quyền anh).
フライきゅう フライ級
hạng ruồi; võ sĩ hạng ruồi (đấm bốc).
A エー エイ
A, a
A型 エーがた
loại A (VD : nhóm máu, chủng cúm, loại viêm gan, v.v.)
A系 エーけい
hệ A
ビタミンA ビタミンエー
vitamin A
「CẤP」
Đăng nhập để xem giải thích