A
エー エイ
☆ Danh từ
A
ABC
会社
はまた
赤字
だ。
Công ty ABC lại chìm trong màu đỏ.
A
党
は
下院
で26
議席獲得
した。
Đảng A giành được 26 ghế tại hạ nghị viện.
AとBの
違
いは
何
ですか。
Sự khác biệt giữa A và B là gì?
A được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới A
AはBであると仮定する AはBであるとか ていする
Giả sử rằng A là B
A型 エーがた
loại A (VD : nhóm máu, chủng cúm, loại viêm gan, v.v.)
A系 エーけい
hệ A
ビタミンA ビタミンエー
vitamin A
Aライン エーライン
trang phục chữ A (váy, áo, chân váy,...thiết kế có dang giống chữ A)
ビスフェノールA ビスフェノールエー
bisphenol A, BPA
A級 エーきゅう
hạng A
オールA オールエイ
tất cả các môn học đều đạt điểm A