Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
オール オール
chèo; mái chèo.
A エー エイ
A, a
オールウエザーコート オールウェザーコート オール・ウエザーコート オール・ウェザーコート
all-weather coat
A型 エーがた
loại A (VD : nhóm máu, chủng cúm, loại viêm gan, v.v.)
A系 エーけい
hệ A
A級 エーきゅう
hạng A
ビタミンA ビタミンエー
vitamin A
ビスフェノールA ビスフェノールエー
bisphenol A, BPA