Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
仮定する かてい
giả định
ではある
to be (in contrast to something that is not the case)
仮定 かてい
sự giả định
はっとする
sửng sốt; ngạc nhiên.
仮病する けびょうする
trá bệnh.
ある意味では あるいみでは
theo một cách nào đó, ở một mức độ nào đó
あとでやる
làm sau.
つうほうは・・・である 通報は・・・である
báo là.