アセスルファムK
アセスルファムケイ
☆ Danh từ
Acesulfame-K, acesulfame potassium

アセスルファムK được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới アセスルファムK
Kレシオ Kレシオ
tỷ lệ k (thước đo hiệu quả đầu tư) (nếu k dương là lãi, k âm là lỗ)
アセスルファムカリウム アセスルファム・カリウム
acesulfame potassium
K ケー ケイ
K, k
ビタミンK ビタミンケー
vitamin K
おk おけ おーけー
OK
K−1 ケイワン
K-1 (Japanese kick-boxing promotion)
K粒子 ケーりゅうし
hạt kaon, còn được gọi là meson K và được ký hiệu là K
マーシャルのk マーシャルのケー
Marshallian k (ratio of monetary base and nominal GNP)