Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
中トロ
ちゅうトロ
phần lưng, bụng của cá ngừ
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
トロ箱 トロばこ
box for shipping seafood (usually made of styrofoam)
とろ トロ
thịt cá ngừ béo
豚トロ とんトロ とんとろ
thịt lợn béo
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
Pトロ ピートロ ピーとろ
fatty pork (from cheek, neck or shoulder)
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
「TRUNG」
Đăng nhập để xem giải thích