Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
豚トロ
とんトロ とんとろ
thịt lợn béo
とんカツ 豚カツ
món cô lét thịt lợn.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
トロ箱 トロばこ
box for shipping seafood (usually made of styrofoam)
中トロ ちゅうトロ
phần lưng, bụng của cá ngừ
とろ トロ
thịt cá ngừ béo
Pトロ ピートロ ピーとろ
fatty pork (from cheek, neck or shoulder)
豚 ぶた ブタ とん
heo
とろくさい トロくさい
dull, slow, stupid
「ĐỒN」
Đăng nhập để xem giải thích