マン・ホイットニーのU検定
マン・ホイットニーのユーけんてい
☆ Danh từ
Phép kiểm định u của mann-whitney

マン・ホイットニーのU検定 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới マン・ホイットニーのU検定
U ユー
U, u
検定 けんてい
sự kiểm định; sự kiểm tra và phân định; kiểm định; kiểm tra trình độ
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
Uターン ユーターン
sự vòng ngược (sự quay lại 180 độ của một chiếc ô tô.. để hướng về phía đối diện mà không chạy lùi)
Uボート ユーボート
U-boat, submarine
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra