Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
コレクション コレクション
bộ sưu tập; sự sưu tầm.
マイナス マイナス
dấu trừ
ガーベジ・コレクション ガーベジ・コレクション
bộ thu gom rác
シングル シングル
đơn; lẻ
プラス/マイナス プラス/マイナス
Dương/âm
マイナス面 マイナスめん
khía cạnh tiêu cực, nhược điểm, bất lợi
ガベジコレクション ガーベジコレクション ガベジ・コレクション ガーベジ・コレクション
sự dọn dữ liệu rác
シングル・クリック シングル・クリック
một cú nhấp chuột