Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
0 かんすうじゼロ
số không trong chữ Hán
かんすうじゼロ 0
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
1の位 1のくらい
một đơn vị
目と鼻の間 めとはなのあいだ
gần ngay trước mắt
間の間 あいのま
phòng nối hai phòng chính của tòa nhà, phòng trung gian
(弧と弦の間の)矢 (ことげんのあいだの)や
đường tên
1の補数 1のほすー
bù 1