Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
硬貨 こうか
tiền kim loại; đồng tiền.
オーストラリア
nước Úc; Oxtrâylia; Úc
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
濠太剌利 オーストラリア
nước Úc
硬貨計数機
máy đếm tiền đồng xu
ドール ドル
doll
ドル
búp bê