Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
万尋の谷 ばんじんのたに
bottomless ravine, abyss
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
1の位 1のくらい
một đơn vị
谷の径 たにのこみち
đường kính nhỏ
空の煙 そらのけぶり
khói trên bầu trời
雲煙万里 うんえんばんり
mây và sương mờ giăng giăng phía xa (ý chỉ sự vô tận, rất xa)
1本スタンド 1ぽんスタンド
chân chống đơn
本の ほんの
chỉ; chỉ là