Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 1号型ミサイル艇
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
ウシパピローマウイルス1型 ウシパピローマウイルス1がた
virus gây u nhú ở bò loại 1
ミサイル ミサイル
tên lửa.
1眼型 メガネ 1めがた メガネ 1めがた メガネ 1めがた メガネ
kính đơn
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
艇 てい
thuyền
核ミサイル かくミサイル かくみさいる
tên lửa hạt nhân
ついかきろくかたcd 追加記録型CD
Đĩa nén-Có thể ghi lại được; CD-R.