Các từ liên quan tới 1年1組 平成教育学院
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
nhkきょういくてれび NHK教育テレビ
Đài Truyền hình Giáo dục NHK
ヤーヌスキナーゼ1(ヤヌスキナーゼ1) ヤーヌスキナーゼ1(ヤヌスキナーゼ1)
Janus Kinase 1 (JAK1) (một loại enzym)
アクアポリン1 アクアポリン1
aquaporin 1 (một loại protein)
1パスエンコード 1パスエンコード
mã hóa 1 lần
ケラチン1 ケラチン1
keratin 1
きょういくとめでぃあれんらくせんたー 教育とメディア連絡センター
Trung tâm Liên kết Giảng dạy và Các Phương tiện Thông tin.
1次キャッシュ 1じキャッシュ
bộ đệm cấp 1