Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
走行時間 そうこうじかん
thời gian chạy.
競走 きょうそう
cuộc chạy đua
走時 そうじ
lịch trình chuyến đi
競走馬 きょうそうば
Ngựa đua
徒競走 ときょうそう
cuộc chạy đua; sự chạy đua
競走場 きょうそうじょう
đường đua
ハードル競走 ハードルきょうそう
hàng rào đua
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog