Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
書画カメラ
máy quét tài liệu
画素 がそ
ảnh điểm
アポこうそ アポ酵素
Apoenzim; enzim
クレヨンが クレヨン画
bức vẽ phấn màu
画素数 がそすう
số lượng pixel
エッチなえいが Hな映画 エッチな映画
Phim sex; phim con heo
にゅーすえいが ニュース映画
phim thời sự.
アポロけいかく アポロ計画
kế hoạch Apolo.