Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 10万分の1
10の位 10のくらい
hàng chục
万分の一 まんぶんのいち
một mười thứ một ngàn
10ギガビットイーサネット 10ギガビットイーサネット
ethernet 10 gigabit
ケラチン10 ケラチン10
keratin 10
ウィンドウズ10 ウィンドウズ10
windows 10
インターロイキン10 インターロイキン10
interleukin 10
デカ (10) デカ (10)
đêca là một tiền tố được viết liền trước một đơn vị đo lường quốc tế để chỉ bội số lớn gấp 10 lần
10億 10おく
hàng trăm triệu