Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
10の位 10のくらい
hàng chục
クリスマス
lễ Nô-en
クリスマスイヴ クリスマスイブ クリスマス・イヴ クリスマス・イブ
ngày lễ trước Thánh.
クリスマスケーキ クリスマス・ケーキ
Bánh Nô-en
クリスマスカード クリスマス・カード
thiếp mừng Nô en
クリスマスプレゼント クリスマス・プレゼント
quà Giáng sinh
クリスマスツリー クリスマス・ツリー
cây thông Nô en