Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
1000の位 1000のくらい
hàng nghìn
キロ(×1000) キロ(×1000)
kii-lô
投げキス なげキス
a blown kiss
キス キッス
nụ hôn; cái hôn; hôn
ディープキス ディープ・キス
Nụ hôn kiểu Pháp
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay