Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
ついかきろくかたcd 追加記録型CD
Đĩa nén-Có thể ghi lại được; CD-R.
攻撃型潜水艦 こうげきがたせんすいかん
tấn công tàu ngầm
対潜水艦 たいせんすいかん
chống tàu ngầm
大型 おおがた
loại lớn; cỡ lớn
対話型 たいわがた
chế độ tương tác; chế độ đối thoại (giữa phần mềm, máy móc, hệ thống... với người dùng)
対潜水艦戦 たいせんすいかんせん
Cuộc chiến chống tàu ngầm.