Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
神様 かみさま
thần; chúa; trời; thượng đế
神月 こうづき
tuần trăng thứ mười
月神 つきがみ
deity of the moon, moon god
神様仏様 かみさまほとけさま
Thần Phật
お月様 おつきさま
ông trăng
ケラチン12 ケラチン12
keratin 12
インターロイキン12 インターロイキン12
interleukin 12