Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
ケラチン12 ケラチン12
keratin 12
インターロイキン12 インターロイキン12
interleukin 12
カスパーゼ12 カスパーゼトゥウエルブ
caspase 12 (một loại enzyme ở người được mã hóa bởi gen casp12)
望の月 もちのつき
trăng tròn
夏の月 なつのつき
trăng mùa hè
月の出 つきので つきのしゅつ
lúc trăng lên
春の月 はるのつき
trăng mùa xuân