Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
トライアウト
tryout
球団 きゅうだん
đội bóng chày chuyên nghiệp
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
さーかすだん サーカス団
đoàn xiếc.
ばれーだん バレー団
vũ đoàn.
合同の合同 ごうどうのごうどう
congruent、congruence
ケラチン12 ケラチン12
keratin 12
インターロイキン12 インターロイキン12
interleukin 12