Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
空挺 くうてい
Vận chuyển binh lính ra mặt trận bằng máy bay
空挺兵 くうていへい
lính nhảy dù
空挺隊 くうていたい
quân nhảy dù
インターロイキン13 インターロイキン13
interleukin 13
ケラチン13 ケラチン13
keratin 13
空挺隊員 くうていたいいん
những lính nhảy dù
空挺旅団 くうていりょだん
lữ đoàn máy bay
空挺師団 くうていしだん
bộ phận máy bay