Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
号室 ごうしつ
đi sau một số, dùng để đánh số phòng
室 むろ しつ
gian phòng.
号 ごう
thứ; số
番号記号 ばんごうきごう
số ký tên
湯室 ゆむろ
phòng xông hơi
麹室 こうじむろ
room for producing kōji
罰室 ばっしつ
phòng để trừng phạt
ロッカー室 ロッカーしつ
phòng thay đồ