Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
丁目 ちょうめ
khu phố.
ケラチン14 ケラチン14
keratin 14
マス目 マス目
chỗ trống
一丁目 いっちょうめ
khu phố 1
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
カスパーゼ14 カスパーゼフォーティーン
caspase 14 (một loại enzyme ở người được mã hóa bởi gen casp14)
14日 じゅうよっか
Ngày thứ 14 trong tháng
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ