Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
丁目 ちょうめ
khu phố.
ユニオン ユニオン
liên kết, khớp nối có ren giữa các đường ống.
マス目 マス目
chỗ trống
スクエア スクエアー スクェア スクェアー スクゥエア スクゥエアー
có hình vuông
一丁目 いっちょうめ
khu phố 1
ユニオン
khớp nối có ren giữa các đường ống
レーバーユニオン レイバーユニオン レーバー・ユニオン レイバー・ユニオン
labor union, labour union
ケラチン14 ケラチン14
keratin 14