セヴンティーン
セヴンティーン
☆ Danh từ
Số mười bảy; 17
彼女
はまだ
セヴンティーン
だけど、とても
大人
っぽい。
Cô ấy mới 17 tuổi nhưng trông rất trưởng thành.

17 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 17
インターロイキン17 インターロイキン17
interleukin 17
ケラチン17 ケラチン17
keratin 17
十七日 じゅうしちにち じゅうななにち
ngày 17
立ち待ち月 たちまちづき たちまちつき
trăng đêm 17 (thường chỉ ánh trăng dêm 17 tháng 8)
17-day-old moon
十七回忌 じゅうしちかいき
kỷ niệm 17 năm
新書 しんしょ
(quyển) sách mới; 17 x 11 (quyển) sách cm paperbook
epimestrol, còn được gọi là 3-methoxy-17-epiestriol (hợp chất hóa học, công thức: c19h26o3)