Các từ liên quan tới 1864年のバレー方面作戦
両面作戦 りょうめんさくせん
operations (a strategy) on two fronts, two-pronged strategy
cú vô lê (thể thao)
作戦 さくせん
chiến lược; kế hoạch
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông