Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
自走砲 じそうほう じはしほう
pháo tự hành
自走式 じそうしき
tự tác động để di chuyển (chỉ loại xe lăn dùng tay, khác với xe lăn điện)
砲弾 ほうだん
Đạn pháo
榴弾砲 りゅうだんぽう りゅうだんほう
pháo bức kích, súng bắn đạn trái phá
鉄砲弾 てっぽうだま
đạn pháo sắt.
装弾 そうだん
tải (một firearm)
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
わゴム 輪ゴム
chun vòng.