Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
競泳 きょうえい
cuộc thi bơi; thi bơi
アジアきょうぎたいかい アジア競技大会
đaị hội thể thao Châu Á
水泳競技 すいえいきょうぎ
thi bơi.
くろーるおよぎ クロール泳ぎ
bơi sải.
りれーきょうそう リレー競争
chạy tiếp xức.
平泳ぎ ひらおよぎ
bơi nhái
競技 きょうぎ
cuộc thi đấu; thi đấu; trận thi đấu
泳ぎ およぎ
sự bơi lội