Các từ liên quan tới 1960年中華民国総統選挙
総統選挙 そうとうせんきょ
cuộc bầu cử thuộc chủ tịch
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
中華民国 ちゅうかみんこく
Trung Hoa Dân Quốc(còn được gọi là Đài Loan hay Trung Hoa Đài Bắc)
総選挙 そうせんきょ
tổng tuyển cử
選挙民 せんきょみん
toàn bộ cử tri, khu bầu cử, Đức địa vị tuyến hầu; thái ấp của tuyến hầu
じゆうせんきょのためのあじあねっとわーく 自由選挙のためのアジアネットワーク
Mạng tự do bầu cử Châu Á.
中間選挙 ちゅうかんせんきょ
cuộc bầu cử phụ
大統領選挙 だいとうりょうせんきょ
bầu cử tổng thống