Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 1974年通商法
年商 ねんしょう
doanh thu hàng năm, tổng doanh thu hàng năm
通商 つうしょう
thông thương.
商法 しょうほう
luật thương mại
通年 つうねん
tất cả năm; năm xung quanh
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
商事法 しょうじほう
luật thương mại.
マルチ商法 マルチしょうほう
hệ thống tiếp thị nhiều mức