Các từ liên quan tới 1981年のMLBストライキ
ストライキ ストライキ
cuộc bãi công; cuộc đình công
ゼネラルストライキ ゼネラル・ストライキ
general strike
ハンガーストライキ ハンガー・ストライキ
tuyệt thực
時限ストライキ じげんストライキ
đình công có thời hạn
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
シットダウンストライキ シット・ダウン・ストライキ
sit-down strike
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
ストライキ条項 すとらいきじょうこう
điều khoản đình công.