Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
曲曲 きょくきょく
những xó xỉnh; rẽ
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
年年 ねんねん
hàng năm, năm một
曲 くせ クセ きょく
khúc; từ (ca nhạc)
年が年 としがとし
việc xem xét điều này già đi
年 とし ねん とせ
năm; năm tháng; tuổi