Các từ liên quan tới 1994年の関税及び貿易に関する一般協定
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
関税及び貿易に関する一般協定 かんぜーおよびぼーえきにかんするいっぱんきょーてー
hiệp định chung về mậu dịch và thuế quan
関税貿易一般協定 かんぜいぼうえきいっぱんきょうてい
Hiệp định chung về thuế quan và mậu dịch
関税と貿易に関する一般協定 かんぜいとぼうえきにかんするいっぱんきょうてい
hiệp định chung về Mậu dịch và Thuế quan
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
サービスの貿易に関する一般協定 サービスのぼうえきにかんするいっぱんきょうてい
hiệp định chung về thương mại dịch vụ
税関協定 ぜいかんきょうてい
điều lệ (thể lệ) hải quan.
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông