Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
税関協定
ぜいかんきょうてい
điều lệ (thể lệ) hải quan.
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
よーろっぱつうかきょうてい ヨーロッパ通貨協定
hiệp định tiền tệ châu Âu.
妥協関税率 だきょうかんぜいりつ
suất thuế thỏa hiệp.
関税貿易一般協定 かんぜいぼうえきいっぱんきょうてい
Hiệp định chung về thuế quan và mậu dịch
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
「THUẾ QUAN HIỆP ĐỊNH」
Đăng nhập để xem giải thích