Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
関税及び貿易に関する一般協定 かんぜーおよびぼーえきにかんするいっぱんきょーてー
hiệp định chung về mậu dịch và thuế quan
関税と貿易に関する一般協定 かんぜいとぼうえきにかんするいっぱんきょうてい
hiệp định chung về Mậu dịch và Thuế quan
関税貿易一般協定 かんぜいぼうえきいっぱんきょうてい
Hiệp định chung về thuế quan và mậu dịch
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
サービスの貿易に関する一般協定 サービスのぼうえきにかんするいっぱんきょうてい
hiệp định chung về thương mại dịch vụ
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.