Các từ liên quan tới 1996年全豪オープン
全豪オープン ぜんごうオープン
All-Australian Open
全豪 ぜんごう
Giải quần vợt Úc mở rộng Australia Open
全英オープン ぜんえいオープン
All-England Open
オープン おおペン オープン
mở cửa; khai trương; khai mạc; mở màn; mở
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
オープンSSL オープンSSL
một trong những chương trình thực hiện các chức năng của ssl và tls , là các giao thức truyền thông mật mã được sử dụng làm tiêu chuẩn trên internet
オープン・アーキテクチャ オープン・アーキテクチャ
cấu trúc mở
オープン化 オープンか
sự mở