Các từ liên quan tới 1998年長野オリンピックのクロスカントリースキー競技
オリンピック競技 オリンピックきょうぎ
môn thi đấu tại Olympic
アジアきょうぎたいかい アジア競技大会
đaị hội thể thao Châu Á
技能オリンピック ぎのうオリンピック
kỳ thi tay nghề Thế giới
オリンピック冬季競技大会 オリンピックとうききょうぎたいかい
thế vận hội Mùa đông
クロスカントリースキー クロスカントリー・スキー
trượt tuyết băng đồng; trượt tuyết việt dã
競技 きょうぎ
cuộc thi đấu; thi đấu; trận thi đấu
カヌー競技 カヌーきょうぎ
bơi xuồng
スピード競技 スピードきょうぎ
cuộc thi tốc độ