Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
てつのカーテン 鉄のカーテン
rèm sắt; màn sắt
近鉄 きんてつ
sự vững chắc, sự kiên quyết
近年 きんねん
những năm gần đây
阪大 はんだい
Trường đại học Osaka.
大阪 おおさか おおざか
Osaka
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
大阪大学 おおさかだいがく
trường đại học osaka
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá