Các từ liên quan tới 2ちゃんねる個人情報流出事件
個人情報 こじんじょうほう
Thông tin cá nhân
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
でんしぷらいばしーじょうほうせんたー 電子プライバシー情報センター
Trung tâm Thông tin Mật Điện tử.
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
人事情報システム じんじじょうほうシステム
hệ thống thông tin nhân sự
個人情報盗み こじんじょうほうぬすみ
sự ăn trộm nhận biết
個人情報保護法 こじんじょうほうほごほう
Luật bảo vệ thông tin cá nhân