Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
拉致 らち
sự bắt cóc
拉致る らちる ラチる
bắt cóc
拉致監禁 らちかんきん
sự giam cầm và bắt cóc
拉致問題 らちもんだい
vấn đề bắt cóc
事件 じけん
đương sự
拉致被害者 らちひがいしゃ
nạn nhân bị bắt cóc
刑事事件 けいじじけん
vụ án hình sự
民事事件 みんじじけん
dân sự.