Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 2型糖尿病
糖尿病 とうにょうびょう
bệnh tiểu đường; bệnh đái đường.
若年型糖尿病 じゃくねんがたとうにょうびょう
bệnh đái đường tấn công tuổi trẻ
妊娠糖尿病 にんしんとうにょうびょう
tiểu đường thai kỳ, đái tháo đường thai kỳ
糖尿病性ニューロパチー とうにょうびょうせいニューロパチー
bệnh lý thần kinh đái tháo đường
糖尿病性ケトアシドーシス とうにょうびょうせいケトアシドーシス
nhiễm toan ceton do đái tháo đường
糖尿病患者 とうにょうびょうかんじゃ
nệnh nhân tiểu đường
抗糖尿病薬 こうとうにょうびょうやく
thuốc điều trị đái tháo đường
尿糖 にょうとう
glucose nước tiểu