Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ペンさき ペン先
ngòi bút; mũi nhọn của bút.
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
先年 せんねん
trước đây, thuở xưa
八千年 はっせんねん やちとせ はちせんねん
8000 năm; hàng nghìn những năm; tính vĩnh hằng
八箇年 はちかねん
octennial
先生 せんせい
giáo viên; giảng viên; thầy
生年 せいねん
năm sinh; tuổi
年生 ねんせい
năm sinh